TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regulation

sự điều chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều lệ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quy định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quy tắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự điều tiết

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều tiết

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hương dán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quy phạm

 
Tự điển Dầu Khí

quy chế

 
Tự điển Dầu Khí

Sự điều tiết.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự thay đổi điện áp tuyệt đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tv. sự điều tiết ~ of river sự đi ề u tiế t dòng sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chỉnh dòng automatic ~ sự điều tiết dự động flood ~ sự điều tiết nước lũ outlet ~ sự chỉnh trị cửa sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chỉnh trị dòng sông pluriennal ~ sự điều tiết nhiều năm tidal ~ sự khống chếtriều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quy định hoá

 
Từ điển phân tích kinh tế

quy tắc <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

quy định <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

pháp lệnh <l>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự điều hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản quy định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

regulation

regulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjustment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

provision

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ordinance

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

regulation

Regelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Richtlinie

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestimmung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorschrift

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stabilisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absolute Spannungsänderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festwertregelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regulierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereich der Brennspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spannungsänderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehzahländerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

regulation

règlement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plage de régulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variation de tension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

variation de vitesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regulation

sự điều chỉnh, điều hòa, điều tiết

regulation

sự điều tiết

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

regulation

quy định, điều lệ

Mệnh lệnh, chỉ thị của chính quyền có hiệu lực của pháp luật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

regulation /TECH/

[DE] Vorschrift

[EN] regulation

[FR] règlement

regulation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Regelung

[EN] regulation

[FR] réglage; régulation

regulation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bereich der Brennspannung

[EN] regulation

[FR] plage de régulation; régulation

regulation /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spannungsänderung

[EN] regulation

[FR] variation de tension

regulation /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drehzahländerung

[EN] regulation

[FR] variation de vitesse

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regulation

sự điều chỉnh, sự điều hòa, sự điều tiết, quy tắc, điều lệ, bản quy định

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

regulation

điều lệ

Từ điển toán học Anh-Việt

regulation

sự điều chỉnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestimmung

regulation

Regelung

regulation

Richtlinie

regulation

Verordnung

regulation

Vorschrift

regulation

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Regelung

[EN] regulation

[VI] quy tắc < l>

Richtlinie

[EN] regulation

[VI] quy định < l>

Verordnung

[EN] regulation

[VI] quy định [của một tổ chức]

Bestimmung

[EN] regulation, provision

[VI] quy định < l>

Verordnung

[EN] ordinance, regulation

[VI] pháp lệnh < l> [do UBTV Quốc Hội ban hành]

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Regulation

Sự điều chỉnh, điều lệ

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Regulation

Sự điều tiết

Từ điển phân tích kinh tế

regulation

điều tiết

regulation

quy định hoá

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Regulation

Quy định

Một khái niệm tổng thể bao gồm tất cả các hoạt động công khai và các hoạt động kín, hoặc các thủ tục do chính phủ đề ra với mục tiêu gây ảnh hư ởng đối với một ngành công nghiệp hoặc ngư ời tiêu dùng của một ngành công nghiệp nào đó bằng các cách thức đặc biệt. Quy định của chính phủ đượcđặt ra nhằm sửa chữa những thất bại thị trường hoặc để phân phối lại thu nhập vì phúc lợi xã hội. Quy định cũng có thể đượccoi là một hệ thống thư ởng phạt đặt ra để xử lý hành vi của các công ty hoặc các khách hàng. Các hình thức khác của quy định gồm cả các biện pháp nhưcác tiêu chuẩn an toàn và môi trường , các hạn chế thâm nhập thị trường và quản lý giá cả. Trong luật pháp của Cộng đồng Châu Âu, quy định đượccoi là một đạo luật ràng buộc tất cả các nước thành viên một cách trực tiếp. Xem thêm deregulation, privatisation và prudential regulation.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

regulation

sự điều chỉnh; tv. sự điều tiết ~ of river sự đi ề u tiế t dòng sông, sự chỉnh dòng automatic ~ sự điều tiết dự động flood ~ sự điều tiết nước lũ outlet ~ sự chỉnh trị cửa sông, sự chỉnh trị dòng sông pluriennal ~ sự điều tiết nhiều năm tidal ~ sự khống chếtriều

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stabilisierung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] regulation

[VI] sự điều chỉnh

Stabilisierung /f/V_THÔNG/

[EN] regulation

[VI] sự điều chỉnh (điện áp)

Verordnung /f/V_THÔNG/

[EN] regulation

[VI] sự điều chỉnh

absolute Spannungsänderung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] regulation

[VI] sự thay đổi điện áp tuyệt đối, sự điều chỉnh, sự ổn định

Regelung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] regulation

[VI] sự điều chỉnh

Regelung /f/V_THÔNG/

[EN] regulation

[VI] sự điều chỉnh

Festwertregelung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] regulation

[VI] sự điều chỉnh

Regulierung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] adjustment, regulation

[VI] sự điều chỉnh

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Regulation

Sự điều tiết.

Tự điển Dầu Khí

regulation

o   sự điều chỉnh

o   quy tắc, điều lệ, quy phạm, quy chế

§   attendance regulation : bản hướng dẫn điều chỉnh, quy chế sử dụng

§   import regulation : quy chế về nhập khẩu

§   mining regulation : quy chế khai thác mỏ, điều lệ nghành mỏ

§   on off regulation : sự điều chỉnh đóng mỏ

§   traffic regulations : quy chế giao thông

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

regulation

khoáng đỉều chinh Hiệu giữa các độ sụt áp đèn cực đại và cực tiều bên trong một ichoàng xác đ|nh của dòng anot trong đèn khí.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

regulation

quy định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

regulation

sự điều chỉnh, quy tắc, hương dán