TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

plane

drawing knife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawknife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawshave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plane

Ziehmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plane

plane

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

couteau à deux manches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
plané

plané

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Angle plan, courbe plane

Góc phắng, dường cong trên mặt phăng.

Un plané

Mót vật bay luọn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couteau à deux manches,plane

[DE] Ziehmesser

[EN] drawing knife; drawknife; drawshave

[FR] couteau à deux manches; plane

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plane

plane [plan] n. f. KỸ Dao nạo (để nạo gỗ, có luõi sắc và hai tay cầm hai bên).

plan,plane

plan, ane [plõ, an] adj. 1. Bằng phẳng, tron, nhẵn. Surface parfaitement plane: Mặt hoàn toàn phang. 2. Géométrie plane: Hình học phẳng. > HÌNH Angle plan, courbe plane: Góc phắng, dường cong trên mặt phăng.

plané

plané [plane] adj. m. và n. m. Vol plané: Sự bay luọn (chim, máy bay). -Subst. Un plané: Mót vật bay luọn. > Bóng, Thân Faire un vol plané: Roi mốt cách ngoạn mục, ngã nhào. Il a fait un vol plané jusqu’au bas de l’escalier: Nó dã ngã nhào dến tận chăn cẩu thang. planéité [planeite] n. f. Học Tính phẳng (của bề mặt).