TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

plané

plané

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un plané

Mót vật bay luọn.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plané

plané [plane] adj. m. và n. m. Vol plané: Sự bay luọn (chim, máy bay). -Subst. Un plané: Mót vật bay luọn. > Bóng, Thân Faire un vol plané: Roi mốt cách ngoạn mục, ngã nhào. Il a fait un vol plané jusqu’au bas de l’escalier: Nó dã ngã nhào dến tận chăn cẩu thang. planéité [planeite] n. f. Học Tính phẳng (của bề mặt).