TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

plâtrer

plaster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

render

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plâtrer

gipsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vergipsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verputzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plâtrer

plâtrer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crépir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plafonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Plâtrer une prairie

Bón thạch cao một cánh dồng cỏ.

Plâtrer du vin

Gia thạch cao vào rượu nho (dể lọc cho trong).

Plâtrer un bras

Bó thạch cao một cánh tay.

Se plâtrer, plâtrer son visage

Đánh phấn bự mặt, trát phấn bự mặt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crépir,enduire,plafonner,plâtrer

[DE] gipsen; vergipsen; verputzen

[EN] plaster; render

[FR] crépir; enduire; plafonner; plâtrer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

plâtrer

plâtrer [platRe] V. tr. [1] 1. Bọc thạch cao, trát thạch cao. 2. NÔNG Plâtrer une prairie: Bón thạch cao một cánh dồng cỏ. 3. NHŨ Plâtrer du vin: Gia thạch cao vào rượu nho (dể lọc cho trong). 4. Bó thạch cao. Plâtrer un bras: Bó thạch cao một cánh tay. 5. V. pron. Bóng, Thân Se plâtrer, plâtrer son visage: Đánh phấn bự mặt, trát phấn bự mặt.