TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plaster

thạch cao

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vữa trát

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vữa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trát vữa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

/ˈplɑː.stər/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 thạch cao

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

lớp vữa trát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp vữa trát tường

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

lớp trát thạch cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp thuốc cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trát vôi vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa trát tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp trát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

plaster

plaster

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plastering mix

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

render

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gypsum

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

plaster

Putz

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gips

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mörtel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vergipsen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verputzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Putze

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Putzen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Putzmörtel

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

gipsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gipsmörtel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verputz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

plaster

plâtre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

crépir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plafonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plâtrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gypsum,plaster

[DE] Gips

[EN] gypsum, plaster

[FR] Plâtre

[VI] Thạch cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gipsmörtel /m/XD/

[EN] plaster

[VI] vữa trát, thạch cao

Mörtel /m/XD/

[EN] plaster

[VI] vữa; thạch cao

Putz /m/XD/

[EN] plaster

[VI] lớp trát (bên trong)

Verputz /m/XD/

[EN] coating, plaster

[VI] lớp bọc, lớp vữa trát

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaster /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gips

[EN] plaster

[FR] plâtre

plaster,render

[DE] gipsen; vergipsen; verputzen

[EN] plaster; render

[FR] crépir; enduire; plafonner; plâtrer

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plaster

tạo vỏ, kết vỏ (khuyết tật bề mặt thỏi thép), vữa trát, thạch cao

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PLASTER

vữa trát Vật liệu nhão giống như vữa, dùng để trát lên tràn hay tường của nhà. Loại vữa trát cổ truyền có gốc là vôi hay thạch cao nay ít dùng, còn ximăng poclan trộn với cát và nước là vật liệu trát thông dụng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gips

plaster

Mörtel

plaster

Putz

plaster

vergipsen

plaster

verputzen

plaster

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Plaster

Thạch cao

Từ điển tổng quát Anh-Việt

plaster

thạch cao

plaster

/ˈplɑː.stər/,  thạch cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plaster

lớp trát thạch cao

plaster /hóa học & vật liệu/

trát vữa, đắp thuốc cao

plaster /hóa học & vật liệu/

lớp vữa trát

plaster /hóa học & vật liệu/

sự trát vôi vữa

plaster /hóa học & vật liệu/

vữa trát

plaster /hóa học & vật liệu/

vữa trát tường

plaster

lớp vữa trát

plaster

vữa trát tường

Lexikon xây dựng Anh-Đức

plaster

plaster

Putz

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plaster

thạch cao

Tự điển Dầu Khí

plaster

o   thạch cao

§   plaster of Paris : thạch cao Paris

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

plaster

thạch cao

plaster

/ˈplɑː.stər/,  thạch cao

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Putze

[VI] Vữa

[EN] plaster

Putzen

[VI] Trát vữa

[EN] plaster (to)

Putzmörtel

[VI] Vữa trát

[EN] plaster, plastering mix

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Putz

[VI] lớp vữa trát tường

[EN] plaster

Từ điển cơ khí-xây dựng

plaster /XÂY DỰNG/

thạch cao