TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

opaque

opaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

opaque

opak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

opaque

opaque

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Corps opaque

Vật thế mờ dục. 2.

Corps opaque aux rayons X

Vật chắn các tia X.

Brouillard opaque

Sưong mù dày dặc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opaque /SCIENCE/

[DE] opak

[EN] opaque

[FR] opaque

opaque /INDUSTRY-METAL/

[DE] opak

[EN] opaque

[FR] opaque

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

opaque

opaque [opak] adj. 1. Mơ đục, chắn sáng. Corps opaque: Vật thế mờ dục. 2. LÝ Opaque, à: Không để lọt các tia...; chắn các tia... Corps opaque aux rayons X: Vật chắn các tia X. 3. Chỉ để lọt đôi chút ánh sáng; dày đặc, nhìn không rõ. Brouillard opaque: Sưong mù dày dặc. op art lapant] n. m. Trào lưu nghệ thuật trừu tượng phất sinh ở Mỹ năm 1960.