Việt
Màu đục
mờ
đục
chắn sáng
Anh
opaque
milky/opaque
Đức
opak
milchig
trüb
undurchsichtig
Pháp
Die Butadienkomponente des SB macht den Werkstoff opak.
Các thành phần butadien của SB làm vật liệu mờ đục.
Dieoptische Erscheinung der teilkristallinen Kunststoffe nennt manauch opak oder transluzent.
Biểu hiện quang học này của chất dẻo kết tinh từng phần còn được gọi là mờ đục hoặc trong mờ.
Sie sind durchschimmernd (bzw. transluzent, opak, milchig) und meist schlagzäh.
Chúng sáng mờ (hoặc mờ, đục, màu sữa) và đa số có tính bền va đập.
Styrolbutadien bezeichnet man auch als schlagfestes Polystyrol. SB/PS-I ist opak.
Styren-butadien cũng được mô tả như styren bền va đập. SB/PS-I mờ đục.
:: Die optische Prüfung unterteilt die Kunststoffe in amorphe (durchsichtige) und teilkristalline (milchig trüb, opak).
:: Kiểm tra quang học: phân chia chất dẻo làm hai loại: vô định hình (trong suốt) và kết tinhthể từng phần (đục trắng như sữa, đục mờ).
milchig, opak
opak, trüb, undurchsichtig
opak /[o'pa:k] (Adj.) (Fachspr.)/
mờ; đục; chắn sáng (undurchsichtig, lichtundurch lässig);
Opak
[EN] opaque
[VI] Màu đục
opak /SCIENCE/
[DE] opak
[FR] opaque
opak /INDUSTRY-METAL/