TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

machin

machin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

machine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Gestes machinaux

Các cử chỉ máy móc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

machin,machine

machin, ine [maje, in] n. (thường dùng giống đục) Cái ấy, người ấy. machinal, ale, aux [majînal, o] adj. Máy móc, như cái máy. Gestes machinaux: Các cử chỉ máy móc.