Việt
đồng hình
Anh
isomorphous
isomorphic
Đức
isomorph
Pháp
isomorphe
isomorphe /INDUSTRY-METAL/
[DE] isomorph
[EN] isomorphous
[FR] isomorphe
isomorphe /INDUSTRY-CHEM/
[EN] isomorphic
isomorphe [izomoRf] adj. Đồng hình. 1. HÓA Cùng dạng tinh thể. > THIỊC Cycle isomorphe: Chu kỳ đồng dạng. 2. TOÁN Đẳng cấu. isomorphisme [izomoRfîsm] n. m. 1. HÓA Tính chất đồng hình. 2. TOÁN Tính đẳng cấu.
[VI] đồng hình