TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

invraisemblable

unwahrscheinlich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

invraisemblable

invraisemblable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Il arrivait à des heures invraisemblables

Có những giờ phút kỳ cục đến vói hắn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

invraisemblable

invraisemblable

unwahrscheinlich

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

invraisemblable

invraisemblable [ẼvResõblabl] adj. 1. Không thể có thực, khó tin, huyễn hoặc. 2. Kỳ cục, kỳ dị, ly kỳ: Il arrivait à des heures invraisemblables: Có những giờ phút kỳ cục đến vói hắn.