TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unwahrscheinlich

khó tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gióng sự thật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc có thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc sẽ xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giống như thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unwahrscheinlich

unwahrscheinlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unwahrscheinlich

invraisemblable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei hohen Temperaturen ist die Bewegungsenergie der Molekülketten so groß, dass eine Berührung der Moleküle unwahrscheinlich wird.

Ở nhiệt độ cao, động năng của các mạch phân tử quá lớn nên khả năng các phân tử chạm nhau không xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da hast du unwahrscheinliches Glück gehabt

anh đã gặp đại hồng phúc rồi.

unwahrscheinlich dick sein

béo quá đỗi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwahrscheinlich /(Adj.)/

không chắc chắn; không chắc có thực; không chắc sẽ xảy ra;

unwahrscheinlich /(Adj.)/

khó tin; không giống như thật;

unwahrscheinlich /(Adj.)/

(ugs ) rất lớn; rất nhiều;

da hast du unwahrscheinliches Glück gehabt : anh đã gặp đại hồng phúc rồi.

unwahrscheinlich /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; đặc biệt; vô cùng (sehr, äußerst);

unwahrscheinlich dick sein : béo quá đỗi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unwahrscheinlich

invraisemblable

unwahrscheinlich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unwahrscheinlich /a/

khó tin, không gióng sự thật.