TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

instable

instabil

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

instable

instable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un enfant instable

Một dứa trẻ tính khí thất thường.

Un, une instable

Một kè bất bình thường.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

instable

instable

instabil

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

instable

instable [êstabl] adj. (và n.) 1. Chông chênh, không vũng. Echafaudage instable: Giàn giáo chông chênh. Situation instable: Trạng thái bất ổn. Combinaison instable: Họp chất khống bền. Equilibre instable: Căn bằng không vững. 2. Bất thubng, tính khí thất thuòng. Un enfant instable: Một dứa trẻ tính khí thất thường. > Subst. Un, une instable: Một kè bất bình thường.