TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instabil

không bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển tiếp nhất thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

instabil

unstable

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

instabil

instabil

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

instabil

instable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem sind viele Produkte gelöst chemisch instabil. So werden beispielsweise Proteine durch Hydrolyse und Oxidationsreaktionen chemisch rasch verändert.

Ngoài ra, nhiều sản phẩm hóa học không ổn định dưới dạng dung dịch, thí dụ, các protein sẽ bị các quá trình thủy phân và oxy hóa thay đổi về mặt hóa học nhanh chóng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einspurige Fahrzeuge sind im Stand instabil, sie kippen um.

Xe một vệt bánh không vững vàng khi đứng yên và sẽ đổ nghiêng qua một bên.

Bei größeren Schlupfwerten nimmt die Seitenführungskraft stark ab, das Fahrzeug ist nicht mehr lenkbar und das Fahrverhalten wird instabil.

Ở trị số trượt bánh cao hơn, lực bám ngang giảm xuống mạnh, xe không còn có thể lái được nữa và tính năng chuyển động của xe trở nên không ổn định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H200 Instabil, explosiv

H200 Không bền, dễ nổ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

instabil

instable

instabil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instabil /adj/ĐIỆN/

[EN] unstable

[VI] không bền

instabil /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] transient

[VI] chuyển tiếp nhất thời

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

instabil

unstable

Lexikon xây dựng Anh-Đức

instabil

unstable

instabil