TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

incident

incident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

incident

Störungsanlaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absturz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

incident

incident

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ce n’est qu’un incident

Đó chí là việc xảy ra ngẫu nhiên.

Incident diplomatique

Vụ rắc rối ngoại giao.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incident /IT-TECH/

[DE] Störungsanlaß

[EN] incident

[FR] incident

incident /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Störungsanlaß

[EN] incident

[FR] incident

incident,panne /IT-TECH/

[DE] Absturz

[EN] crash

[FR] incident; panne

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

incident

incident [ẽsidõ] n. m. 1. Việc xảy ra ngẫu nhiên, tình cơ (thường là đáng tiếc, nhung ít quan trọng): Ce n’est qu’un incident: Đó chí là việc xảy ra ngẫu nhiên. > VĂN Tình tiết phụ. 2. Vụ rắc rối. Incident diplomatique: Vụ rắc rối ngoại giao. 3. LUẬT Điểm tranh chầp phụ (trong một vụ án).