TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

imago

adult

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imago

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

imago

Imago

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jungtier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschlechtsreif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vollentwickelt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

imago

imago

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adulte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adulte,imago /SCIENCE/

[DE] Imago; Jungtier; geschlechtsreif; vollentwickelt

[EN] adult; imago

[FR] adulte; imago

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

imago

imago [imago] n. f. SINH Thành trùng (côn trùng truỏng thành có thể sinh sản).

imago

imago [imago] n. f. PHTÂM Hình ảnh bản thân.