TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jungtier

con thú còn nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jungtier

juvenile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

young

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adult

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imago

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jungtier

Jungtier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Imago

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschlechtsreif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vollentwickelt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jungtier

juvénile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adulte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imago

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jungtier /das/

con thú còn nhỏ (chưa đến tuổi phát dục);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jungtier /SCIENCE/

[DE] Jungtier

[EN] juvenile; young

[FR] juvénile

Imago,Jungtier,geschlechtsreif,vollentwickelt /SCIENCE/

[DE] Imago; Jungtier; geschlechtsreif; vollentwickelt

[EN] adult; imago

[FR] adulte; imago