TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

haste

hast

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

haste

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hâte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
hasté

hasté

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hastée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

hast,haste

hast n. m. hay haste [ast] n. f. 1. CÕLA Cái lao. 2. Arme d’hast: Vũ khí có cán dài.

hâte,haste

hâte [’at] hay haste [’ast] n. f. Cũ Que xiên thịt quay. > Thịt quay.

hasté,hastée

hasté, ée [aste] adj. THỰC Feuille hastée: Lá hình mũi lao.