TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gelée

jelly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gelée

Gallerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gelée

gelée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Poulet, jambon en gelée

Gà, dùi lợn nấu dông. > Par anal. Nước

Gelée de groseille

Nưóc phúc bồn tủ dông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gelée /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gallerte

[EN] jelly

[FR] gelée

gel,gelée /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Frost

[EN] frost

[FR] gel; gelée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gelée

gelée [jale] n. f. 1. Băng giá. Gelées de printemps, d’automne: Băng giá mùa xuân, băng giá mùa thu. > Gelée blanche: Sưong muối. 2. Thịt đông. Poulet, jambon en gelée: Gà, dùi lợn nấu dông. > Par anal. Nước quả đông. Gelée de groseille: Nưóc phúc bồn tủ dông. 3. Par ext. Chất giống gêlatin. Gelée royale: Sũa ong chúa.