TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gel

chất gien

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

gel

gel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gel

Gel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gel

gel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gelée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le gel a fait éclater les tuyaux

Băng giá dã làm võ các ống nuóc.

Une couche de gel

Một lóp băng dóng.

Les gels se distinguent des sols par une certaine rigidité

Các chất gen khác vói các sol bỏi sự cứng rắn.

Gel des crédits, des négociations

Sụ- dọng vốn, sự dinh trệ thưong thuyết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gel /SCIENCE/

[DE] Gel

[EN] Gel

[FR] Gel

gel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gel

[EN] gel

[FR] gel

gel,gelée /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Frost

[EN] frost

[FR] gel; gelée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gel

gel [jel] n. m. 1. Băng giá. Le gel a fait éclater les tuyaux: Băng giá dã làm võ các ống nuóc. > Nuớc đóng băng, váng băng. Une couche de gel: Một lóp băng dóng. 2. HOÁ Les gels se distinguent des sols par une certaine rigidité: Các chất gen khác vói các sol bỏi sự cứng rắn. 3. Bóng Sự ngưng đọng, đình trệ. Gel des crédits, des négociations: Sụ- dọng vốn, sự dinh trệ thưong thuyết.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gel

[DE] Gel

[VI] chất gien

[FR] gel