TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

géométrique

geometrisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

géométrique

géométrique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Motifs géométriques d’un tissu, d’une tenture murale

Các mô ttp họa dồ của vải, của giấy phủ tường.

Esprit géométrique

Oc chính xác

Précision géométrique

Sự chính xác như toán học.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

géométrique

géométrique

geometrisch

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

géométrique

géométrique [3eometRik] adj. 1. Thuộc về hình học. > TOÁN Progression géométrique: Câp sô nhân. 2. Đều đặn, theo hình vẽ sẵn, họa đồ. Motifs géométriques d’un tissu, d’une tenture murale: Các mô ttp họa dồ của vải, của giấy phủ tường. 3. Có quy củ, khúc triết, chính xác. Esprit géométrique: Oc chính xác (óc toán học). Précision géométrique: Sự chính xác như toán học.