TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

espace fine

hairspace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thin space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

espace fine

Fünftelgeviert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Punktspatium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dünnes Leerzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dünnes Spatium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fine

fine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
espace fine

espace fine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace fine,fine /IT-TECH/

[DE] Fünftelgeviert; Punktspatium; dünnes Leerzeichen; dünnes Spatium

[EN] hairspace; thin space

[FR] espace fine; fine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fine

fine [fin] n. f. Ruợu mạnh hảo hạng. Fine champagne: Ruọu sâm banh hảo hạng. fine-de-claire. V. claire.

fin,fine

fin, fine [ÍE, fin] adj. I. 1, Tinh nguyên, hoàn chỉnh, rồng. Or fin: Vàng ròng. -Fines herbes: Rau thom. > N. m. Le fin: Nguyên chất. Une bague d’or à 90 % de fin: Một cái nhẫn 90% nguyên chất. 2. Hảo hạng. Linge fin: vải hảo hạng. Epicerie fine: Gia vị háo hang. > cầu kỳ, kiểu cách. Souper fin: Bữa ăn cầu kỳ. -Partie fine: Cuộc vui lịch sự, thanh nhã. > Subst. Le fin du fin. Thuợng hảo hạng, tuyệt hảo. II. 1. Tinh, thính. Avoir l' ouïe fine: Tai thính. -Bóng Avoir le nez fin: Có mũi thính. 2. Tinh tế, tế nhị. Une intelligence fine: Môt tài năng tinh tế. Une remarque fine: Một nhận xét tinh tường. Des gestes fins: Những củ chỉ tế nhị. > Subst. Jouer au plus fin avec qqn: Đấu trí với ai. III. 1. Mịn, nhỏ. Terre fine: Đất, mịn. Sel fin: Muối mịn. -Une pluie fine: Mua nhỏ hạt, mưa bụi. 2. Nhỏ, thanh mảnh. Fil fin: Chỉ mảnh. Trait fin: Nét thanh. -Adv. Ecrire fin: Viết chữ nhò. > Thanh, mảnh. Pointe fine: Mũi nhọn. 3. vẻ thanh lịch, cao sang. Visage aux traits fins: Khuôn mặt thanh tú. Carrosserie fine: cỗ xe sang trong. > Làm kỹ, tinh xảo. Dentelle fine: Ren tinh xảo. 4. Mỏng. Fine pellicule: Màng mỏng. Verre fin: Thủy tinh mồng. rv. 1. Noi tận cùng, heo hút. Habiter le fin fond du pays: o nơi tận cùng dắt nưóc. -Le fin mot d’une chose: An ý; diều bí mật bên trong. 2. adv. Hoàn toàn. Nous voici fin prêts: Chúng tôi hoàn toàn sẵn sàng.