TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thin space

gián cách mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng cách mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giãn cách hẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thín space

khoảng cách mỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thin space

thin space

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hairspace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
thín space

thín space

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thin space

dünnes Spatium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fünftelgeviert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Punktspatium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dünnes Leerzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thin space

espace fine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thín space

khoảng cách mỏng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hairspace,thin space /IT-TECH/

[DE] Fünftelgeviert; Punktspatium; dünnes Leerzeichen; dünnes Spatium

[EN] hairspace; thin space

[FR] espace fine; fine

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dünnes Spatium /nt/IN/

[EN] thin space

[VI] giãn cách hẹp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thin space

gián cách mỏng

thin space

khoảng cách mỏng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

thin space

gián cách mỏng Lượng gián cách ngang ỏr phỗng chữ, .hằng một phần tư cỡ poang của phông chữ; ví dụ, gián cách mỏng ở trong phông chữ 12 poang là rộng 3 poang.