TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

envoi

consignment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

envoi

Sendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

envoi

envoi

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

envoi /FISCHERIES/

[DE] Sendung

[EN] consignment

[FR] envoi

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

envoi

envoi [Svwa] n. m. 1. Sự gửi. Envoi d’un paquet par la poste: Việc gửi một gói hàng qua bưu điện. 2. Par ext. Hàng gửi, vật gửi. Réception d’un envoi: Việc nhận một món hàng gửi. 3. VĂN Khổ thơ kết. 4. THÊ Coup d’envoi: Cú phát bóng đầu tiên. 5. LUẬT Envoi en possession: Việc cho phép tiếp nhận (của cải của người vắng mặt).