TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consignment

sự gửi hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyến hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Goods sent from one place to another : hàng hoá gửi đi

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

hàng hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lô hàng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Sự uỷ thác

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hàng hoá ký gửi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

consignment

consignment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deposit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

consignment

Versendung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lieferposten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lieferung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hinterlegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Los

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Partie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

consignment

envoi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consignation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At dusk, the shopkeepers go home to their families or drink beer in the taverns, calling happily to friends down the vaulted alleys, caressing each moment as an emerald on temporary consignment.

Chiều đến họ về nhà với gia đình hay vào quán uống bia, vui vẻ chào hỏi bạn bè trong những con đường hẹp mái vòm, họ nâng niu từng giây phút chẳng khác nâng niu một viên ngọc lục bảo được người ta nhờ tạm thời giữ hộ.

Dầu thô Brent

It was not until 1861 that the first deal between two countries was recorded, when the Elizabeth Watts, a cargo ship, took a consignment of oil from Pennsylvania to London.

Mãi đến năm 1861, giao dịch đầu tiên giữa hai quốc gia mới được ghi lại, khi Elizabeth Watts, một tàu chở hàng, chuyển một lô hàng dầu mỏ từ Pennsylvania đến London.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consignment /FISCHERIES/

[DE] Sendung

[EN] consignment

[FR] envoi

consignment,deposit /TECH/

[DE] Hinterlegung

[EN] consignment(of goods); deposit(of money)

[FR] consignation

batch,consignment /AGRI/

[DE] Los; Partie; Sendung

[EN] batch; consignment

[FR] lot

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

consignment

Sự uỷ thác, hàng hoá ký gửi

Vận chuyển sản phẩm từ nhà xuất khẩu (người giữ hàng) giao cho nhà nhập khẩu (người nhận hàng) để bán. Người nhận hàng bán hàng lấy tiền lãi và chuyển tiền hàng trả cho nhà xuất khẩu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versendung /f/V_TẢI/

[EN] consignment

[VI] sự gửi hàng

Lieferposten /m/V_TẢI/

[EN] consignment

[VI] sự gửi hàng

Lieferung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] consignment

[VI] sự gửi hàng

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Consignment

lô hàng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

consignment

(to consign, consignee, consignor) : sự gùi háng, sự vận tong hàng hóa [TM] consigned goods - hàng ký gừi, ký mại - consignment note - a/ giấy gùi hàng, vận đơn, phiếu ký gửi, b/ biên nhận gừì hàng bằng dường tàu hòa. - consignment price - giá ký gừi ’ consignee - người nhận, người tiếp lãnh, người nhận hàng đe bán - consignor - người gừi, người gừi hàng dê bán.

Từ điển toán học Anh-Việt

consignment

hàng hoá

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Consignment

(n) Goods sent from one place to another : hàng hoá gửi đi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consignment /hóa học & vật liệu/

sự gửi hàng

Tự điển Dầu Khí

consignment

o   sự gửi hàng; hàng gửi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

consignment

chuyến hàng