TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entropie

entrôpi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

ĐỘ PHÂN TÁN

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

entropie

entropy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entropie

Entropie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

entropie

entropie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

entropie

entropie

Entropie

Từ Điển Tâm Lý

Entropie

[VI] ĐỘ PHÂN TÁN

[FR] Entropie

[EN]

[VI] Trong lý thuyết thông tin, entropie (từ của Shannon – 1949) chỉ lượng trung bình thông tin qui cho một thông điệp gồm tập hợp tín hiệu; lượng này là độ không chắc chắn khi mỗi tín hiệu xuất hiện. Nếu xác suất như nhau, thì độ không chắac là tối đa và bằng log (cơ số 2) của tổng các tín hiệu khả dĩ, trị số bằng bit. Ví dụ: nếu đưa cho 1 máy nhìn nhanh (tachistoscope) 10 con số lấy ngẫu nhiên, thì độ phân tán bằng log2 của 10, tức 3, 25 bit, song luôn luôn đưa ra cùng một con số (xác suất là 0 và 1 cho mọi con số khác) thì entropie là 0. Trong thống kê học, từ entropie có nghĩa là phân tán, dùng trong mọi trường hợp không xác định được khoảng cách giữa các khả năng của một biến số, và quan hệ giữa các khả năng đó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entropie /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entropie

[EN] entropy

[FR] entropie

entropie /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Entropie

[EN] entropy

[FR] entropie

entropie /IT-TECH/

[DE] Entropie

[EN] entropy

[FR] entropie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

entropie

entropie [õtRopi] n. f. LÝ Entrôpi (nội chuyển lực).

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

entropy

[DE] Entropie

[VI] (vật lý) entrôpi

[FR] entropie