TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entropy

entrôpi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

entropy <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nội chuyển lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

entrôpy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

entropy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

entropy

entropy

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

information entropy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entropy

Entropie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Informationsentropie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entrophie

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

entropy

entropie

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entropie de Shannon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entropie de l'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

entropy

The variable that measures the degree of disorder in a molecule. Changes in entropy that occur in molecules undergoing chemical reaction are one component of the free energy change that determines whether a reaction will occur under a given set of conditions.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entropie /f/M_TÍNH, CNSX, CƠ, NLPH_THẠCH, V_LÝ, V_THÔNG, NH_ĐỘNG/

[EN] entropy

[VI] entropy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

entropy

entrôpy

Từ điển toán học Anh-Việt

entropy

entrôpi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

entropy

Entrôpi, nội chuyển lực (độ thoái giảm năng lực)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ENTROPY

entropi Thuật ngữ do nhà vật lý người Dức R. Clausius đề ra năm 1865 cho một trong nãm yếu tố định lượng của nhiệt dộng lực học (thermodynamic). Ông giải thích nó như sau " Một bộ phận cùa vật chất ở cùng một nhiệt độ có entropi không đổi chừng nào nhiệt khống bị thoát ra hoảc đưa vào nó, nhưng nếu nó nhận một lượng nhiệt mà nhiệt độ không thay đổi thì entropi được tảng lên một lượng nhiệt bàng tỷ số của đương lượng của lượng nhiệt đó trên số đo tuyệt đối của nhiệt độ trên thang nhiệt động lực học. Entropí của một hệ thống luôn luôn tăng do mọi sự chuyển nhiệt bên trong hệ thống, do vậy entropí của vũ trụ tiến đến cực đại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entrophie

entropy

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Entropie

[EN] entropy

[VI] entropy < v>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Entropy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entropy /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entropie

[EN] entropy

[FR] entropie

entropy /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Entropie

[EN] entropy

[FR] entropie

entropy /IT-TECH/

[DE] Entropie

[EN] entropy

[FR] entropie

entropy,information entropy /IT-TECH/

[DE] Entropie; Informationsentropie

[EN] entropy; information entropy

[FR] entropie de Shannon; entropie de l' information

Từ điển Polymer Anh-Đức

entropy

Entropie

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

entropy

[DE] Entropie

[VI] (vật lý) entrôpi

[FR] entropie