TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

coup de chaleur :

Heatstroke :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
coup de chaleur

heat kill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat flush

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coup de chaleur :

Hitzschlag :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
coup de chaleur

Hitzetod von Blättern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Waermestoss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coup de chaleur :

Coup de chaleur :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
coup de chaleur

coup de chaleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choc thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coup de chaleur /SCIENCE/

[DE] Hitzetod von Blättern

[EN] heat kill

[FR] coup de chaleur

choc thermique,coup de chaleur /SCIENCE/

[DE] Waermestoss

[EN] heat flush

[FR] choc thermique; coup de chaleur

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Coup de chaleur :

[EN] Heatstroke :

[FR] Coup de chaleur :

[DE] Hitzschlag :

[VI] say nóng, thân nhiệt tăng lên, da nóng bỏng, mồ hôi không toát ra được, sau đó là bất tỉnh, do cơ chế điều hòa thân nhiệt mất hiệu năng. Nguy cơ chết có thể xảy ra nếu không chữa trị ngay.