TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hitzschlag

xung huyểt nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột qụi nóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự say nóng HIV

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hitzschlag :

Heatstroke :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

hitzschlag

Hitzschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hitzschlag :

Hitzschlag :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

hitzschlag :

Coup de chaleur :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[s], -[s] (PI. selten) [Abk. von engl. human immunodeficiency Virus]

virus HIV.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hitzschlag /der/

sự say nóng HIV [ha:li:' fau]; das;

-[s], -[s] (PI. selten) [Abk. von engl. human immunodeficiency Virus] : virus HIV.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hitzschlag /m -(e)s, -schlage (y)/

xung huyểt nóng, đột qụi nóng.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Hitzschlag :

[EN] Heatstroke :

[FR] Coup de chaleur :

[DE] Hitzschlag :

[VI] say nóng, thân nhiệt tăng lên, da nóng bỏng, mồ hôi không toát ra được, sau đó là bất tỉnh, do cơ chế điều hòa thân nhiệt mất hiệu năng. Nguy cơ chết có thể xảy ra nếu không chữa trị ngay.