TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cofacteur

cofactor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cofacteur

Kofaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cofacteur

cofacteur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cofacteur /SCIENCE/

[DE] Kofaktor

[EN] cofactor

[FR] cofacteur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cofacteur

cofacteur [kofaktœR] n. m. TOÁN Dư nhân tử. coffin [kofë] n. m. Ồng đựng đá mài của nguời cắt cỏ đeo ở thắt lưng. coffrage ik.nfRajl n. m. 1. XDỰNG Ván khuôn đúc bê tông cốp pha. 2. Ván chông thành hai bên bơ hầm, giếng v.v.