TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cofactor

thừa số bổ trợ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đồng hệ số.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

phần phụ đại số

 
Từ điển phân tích kinh tế

phàn phụ đại số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cofactor

cofactor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

cofactor

Kofaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cofactor

cofacteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

cofactor

A metal ion, such as Mg++, Fe+++, or Mn+, or coenzyme that functions in association with enzyme proteins and that are necessary for complete enzymatic activity.

Từ điển toán học Anh-Việt

cofactor

phàn phụ đại số

Từ điển phân tích kinh tế

cofactor

phần phụ đại số (của phần tử trong ma trận)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cofactor /SCIENCE/

[DE] Kofaktor

[EN] cofactor

[FR] cofacteur

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Cofactor

Đồng hệ số.

Đồng hệ số của một phần tử trong một ma trận là ĐỊNH THỨC của ma trận mới được tạo nên bằng cách xoá hàng và cột của ma trận gốc có chứa phần tử đó.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cofactor

thừa số bổ trợ