TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cocotier

coco palm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cocoa palm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coconut palm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coconut tree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coco

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cocotier

Kokospalme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cocotier

cocotier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coco

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cocotier /SCIENCE/

[DE] Kokospalme

[EN] coco palm; cocoa palm; coconut palm; coconut tree

[FR] cocotier

coco,cocotier /ENVIR/

[DE] Kokospalme

[EN] coco

[FR] coco; cocotier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cocotier

cocotier [kokotje] n. m. Cây dừa. > Bóng, Thân Secouer le cocotier: Rung cây dừa (ý nói đâu tranh chông lại cấc thói quen, hủ tục).