TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

coco

coco

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coco

Kokospalme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coco

COCO

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cocotier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

-Lait de coco

Nưóc dừa.

Mon petit coco

Cháu cu của tôi!

Un drôle de coco celui-là

Thằng cha này kỳ cục làm sao!

Boire du coco

uống nưóc dường.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coco,cocotier /ENVIR/

[DE] Kokospalme

[EN] coco

[FR] coco; cocotier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

COCO

COCO [koko] n. m. 1. Noix de COCO' . Quả dừa. -Lait de coco: Nưóc dừa. 2. Fibres de coco: Sơ dừa.

COCO

COCO [koko] n. m. 1. Quả trứng (trong ngôn ngữ trẻ em). 2. Thằng cu con. Mon petit coco: Cháu cu của tôi! 3. Thân, Khinh Gã, thằng cha. Un drôle de coco celui-là: Thằng cha này kỳ cục làm sao!

COCO

COCO [koko] n. m. Nước giải khát có cam thảo (dễ uống). Boire du coco: uống nưóc dường.

coco

coco [koko] n. và adj. Khinh Cộng sản.

COCO

COCO [koko] n. f. Thân Chất côcain (bạch phiến).