TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

centré

centred

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zeroed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

central

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

centré

zentriert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgenullt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mittig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zentrisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

centré

centré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

axial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

centré,centrée

centré, ée [sõtRe] adj. 1. cơ Quay quanh một điểm. 2. TOÁN Variable aléatoire centrée: Biến ngẫu nhiên đặt vào tâm điếm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centré /IT-TECH/

[DE] zentriert

[EN] centred

[FR] centré

centré /IT-TECH/

[DE] ausgenullt

[EN] zeroed

[FR] centré

axial,centré

[DE] mittig; zentrisch

[EN] axial; central

[FR] axial; centré

axial,centré /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] mittig; zentrisch

[EN] axial; central

[FR] axial; centré