TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

brute

brute

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

brut

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cet homme est une brute

Tay dàn ông này là một ngưòi hung bạo.

Cela rapporte brut deux mille francs

Viêc đó đem lại hai ngàn frâng chưa trừ chi phí.

Passion brutale

Dục vọng thú vật.

Agir en brutal

Hành dông thô bạo.

Une nouvelle brutale

Một tin choáng váng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

brute

brute [bRyt] n. f. 1. Văn Thú vật. 2. Người thô lỗ, hung bạo. Cet homme est une brute: Tay dàn ông này là một ngưòi hung bạo.

brut,brute

brut, ute [bRyt] adj. 1. Mộc, sống, thô, nguyên. Bois brut: Gỗ mộc. Diamant brut: Kim cưong thô. > Chua luyện, thô. Sucre brut: Đuờng thô. Champagne brut: Sâm banh nguyên chất. Đồng naturel. > N. m. Dầu thô. 2. Cũ Thô lỗ, mộc mạc. 3. THƯƠNG Poids brut: Trọng lượng cả bì (nguọc lại vói trọng lượng trừ bì). > Adv. Ce colis pèse brut quarante kilos; Kiện này nặng bốn mưoi ký lô cả bì. > KTÊ Tính thô (chưa trừ thuế, chi phí khác). Salaire brut: Lưong chưa trừ chi phí. Produit brut: Sản phẩm tính thô. > Adv. Cela rapporte brut deux mille francs: Viêc đó đem lại hai ngàn frâng chưa trừ chi phí. brutal, ale, aux [bRytal, o] adj. 1. Thú vật. Passion brutale: Dục vọng thú vật. Đồng bestial. 2. Thô bạo, hung tợn. Un geste brutal: Cử chỉ thô bạo. Un homme brutal: Nguòi dàn ông hung tợn. > Subst. Agir en brutal: Hành dông thô bạo. 3. Tàn nhẫn. Franchise brutale: Sự thẳng thắng tàn nhẫn. -Couleurs brutales: Màu sắc chói mắt. 4. Choáng váng. Une nouvelle brutale: Một tin choáng váng.