TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

brut

unfinished

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crude petroleum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pretreated crude oil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rough

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unmachined

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crude oil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unformatted

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brut

unbearbeitet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

naturherb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strengherb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jourlöcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jourreste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifeisenkratzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifkratzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schleifriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blankett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohoel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdoel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formatfrei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht formatiert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brut

brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tache de jour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lopin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piece brute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pétrole brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non usiné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en vrac

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non mis en forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non structuré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non édité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brute

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Cela rapporte brut deux mille francs

Viêc đó đem lại hai ngàn frâng chưa trừ chi phí.

Passion brutale

Dục vọng thú vật.

Agir en brutal

Hành dông thô bạo.

Une nouvelle brutale

Một tin choáng váng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

brut,brute

brut, ute [bRyt] adj. 1. Mộc, sống, thô, nguyên. Bois brut: Gỗ mộc. Diamant brut: Kim cưong thô. > Chua luyện, thô. Sucre brut: Đuờng thô. Champagne brut: Sâm banh nguyên chất. Đồng naturel. > N. m. Dầu thô. 2. Cũ Thô lỗ, mộc mạc. 3. THƯƠNG Poids brut: Trọng lượng cả bì (nguọc lại vói trọng lượng trừ bì). > Adv. Ce colis pèse brut quarante kilos; Kiện này nặng bốn mưoi ký lô cả bì. > KTÊ Tính thô (chưa trừ thuế, chi phí khác). Salaire brut: Lưong chưa trừ chi phí. Produit brut: Sản phẩm tính thô. > Adv. Cela rapporte brut deux mille francs: Viêc đó đem lại hai ngàn frâng chưa trừ chi phí. brutal, ale, aux [bRytal, o] adj. 1. Thú vật. Passion brutale: Dục vọng thú vật. Đồng bestial. 2. Thô bạo, hung tợn. Un geste brutal: Cử chỉ thô bạo. Un homme brutal: Nguòi dàn ông hung tợn. > Subst. Agir en brutal: Hành dông thô bạo. 3. Tàn nhẫn. Franchise brutale: Sự thẳng thắng tàn nhẫn. -Couleurs brutales: Màu sắc chói mắt. 4. Choáng váng. Une nouvelle brutale: Một tin choáng váng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brut /INDUSTRY-METAL/

[DE] unbearbeitet

[EN] unfinished

[FR] brut

brut /INDUSTRY-CHEM/

[DE] roh

[EN] crude

[FR] brut

brut /AGRI/

[DE] brut; naturherb; strengherb

[EN] brut

[FR] brut

brut,tache de jour /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Jourlöcher; Jourreste; Schleifeisenkratzer; Schleifkratzer; Schleifriss

[EN] bleach; bloach

[FR] brut; tache de jour

brut,lopin,piece brute /INDUSTRY-METAL/

[DE] Blankett; Rohling

[EN] blank

[FR] brut; lopin; piece brute

brut,pétrole brut /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Roh; Rohoel

[EN] crude; crude petroleum; pretreated crude oil

[FR] brut; pétrole brut

brut,non usiné /INDUSTRY-METAL/

[DE] roh; unbearbeitet

[EN] rough; unmachined

[FR] brut; non usiné

brut,pétrole brut /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Erdoel; Rohoel

[EN] crude; crude oil

[FR] brut; pétrole brut

brut,en vrac,non mis en forme,non structuré,non édité /IT-TECH/

[DE] formatfrei; nicht formatiert

[EN] unformatted

[FR] brut; en vrac; non mis en forme; non structuré; non édité