TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

banque

bank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banking institution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

banque

Bank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bankinstitut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreditinstitut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

banque

banque

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

institution bancaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Banque du sang, banque d’organes

Ngân hàng máu, ngân hàng bộ phận cơ thể.

Banque de données

Ngân hàng dữ kiện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banque,institution bancaire /IT-TECH/

[DE] Bank; Bankinstitut; Kreditinstitut

[EN] bank; banking institution

[FR] banque; institution bancaire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

banque

banque [bõk] n. f. 1. Ngân hàng. Banque d’affaires: Ngăn hàng doanh nghiệp. Banque privée: Ngân hàng tư nhân. Banque contrôlée par l’Etat: Ngân hàng do Nhà nước kiểm soát. Banque de France: Ngân hàng Pháp quốc. > Trụ sở ngân hàng. Compte en banque: Tài khoản ngăn hàng. Coffres-forts d’une banque: Két sắt của ngân hàng. 2. Toàn bộ các ngân hàng. La haute banque: Ngăn hàng cao cấp. Rôle de la banque dans les concentrations de branches économiques: Vai trò của ngân hàng trong viêc tập trung các ngành kinh tế. 3. Tiền láng (của nhà cái). Faire sauter la banque: An hết tiền của nhà cái. 4. Par anal. Banque du sang, banque d’organes: Ngân hàng máu, ngân hàng bộ phận cơ thể. > TIN Banque de données: Ngân hàng dữ kiện.