tendu,tendue
tendu, ue [tâdy] adj. 1. (Bị) căng. Ressort tendu: Lò xo căng. > Bóng Avoir l’esprit tendu: Đầu óc căng thẳng. Etre tendu nerveusement: BỊ căng thẳng thần kinh. 2. Căng thẳng. Rapports tendus: Quan hệ căng thăng. Situation tendue: Tình hình căng thắng. 3. NGÔN Âm căng. Consonne tendue: Phụ âm căng.