TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gespannt

gay gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gay go

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thân mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gespannt

STRETCHED / TIGHTENED

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

tense

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

taut

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gespannt

GESPANNT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

straff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

stramm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

gespannt

TENDU

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ve /folgten gespannt das Geschehen

họ theo dõi diễn tiến một cách hồi hộp.

die Lage ist gespannt

tình hình đang căng thẳng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit gespannt er Néugier

bằng tính hiếu kì chăm chú;

auf etw. (A) gespannt sein

hồi hộp chờ đợi.

Từ điển Polymer Anh-Đức

taut

straff, gespannt, stramm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gespannt /(Adj.; -er, -este)/

chăm chú; hồi hộp;

sie ve /folgten gespannt das Geschehen : họ theo dõi diễn tiến một cách hồi hộp.

gespannt /(Adj.; -er, -este)/

gay gắt; gay go; căng thẳng;

die Lage ist gespannt : tình hình đang căng thẳng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gespannt /a/

không thân mật, gay gắt, gay go, căng thẳng, chăm chú, hồi hộp; gespannt e Verhältnisse quan hệ căng thẳng; mit gespannt er Néugier bằng tính hiếu kì chăm chú; auf etw. (A) gespannt sein hồi hộp chờ đợi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gespannt

tense

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

GESPANNT

[DE] GESPANNT

[EN] STRETCHED / TIGHTENED

[FR] TENDU