TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

étudier

untersuchen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

étudier

étudier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

étudier

étudier

untersuchen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

étudier

étudier [etydje] I. V. tr. dir. [1] 1. (S. comp.) Học, học tập. Etudier jour et nuit: Học ngày học dêm. 2. Tìm hiểu, nghiên cứu. Etudier un phénomène: Nghiên cứu một hiện tượng. > Xem xét, nghiên cứu. Etudier un projet: Nghiên cứu một dề án. -Chuẩn bị, nghiền ngẫm. Il a bien étudié son affaire: Nó dã chuẩn bi kỹ cho công viêc. 3. Chú tâm học hỏi nghiên cúu. Etudier le droit: Nghiên cứu về luật. n. V. pron. 1. Réíl. Tự xét mình, tự vấn. Connaître les autres, c’est d’abord s’étudier: Để hiểu nguôi, trưóc hết phải xét mình. -Khinh II s’étudie: Nó tự chăm chút, làm kiểu làm dáng quá đáng. 2. Récipr. Xem xét, tìm hiểu. Ils s’étudient l’un l’autre: Họ tìm hiểu lẫn nhau.