TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zero beat

phách không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhịp không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phách zêro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triệt phách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

zero beat

zero beat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero-beat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 cadence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

zero beat

Schwebungslücke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwebungsnull

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

zero beat

battement nul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

battement zéro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fréquence de battement nulle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero beat

nhịp không

zero beat

phách không

zero beat

phách zêro

zero beat, cadence, beating /điện/

triệt phách

Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để có tần số âm phách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwebungsnull /f/TV/

[EN] zero beat

[VI] phách không

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zero beat,zero-beat /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schwebungslücke

[EN] zero beat; zero-beat

[FR] battement nul; battement zéro; fréquence de battement nulle