TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cadence

điệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhịp trên dòng chảy của cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triệt phách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cadence

 cadence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river bridge span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero beat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cadence /toán & tin/

điệu

river bridge span, cadence

nhịp trên dòng chảy của cầu

zero beat, cadence, beating /điện/

triệt phách

Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để có tần số âm phách.