TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waterflooding

phương pháp bơm ngập nước

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

waterflooding

waterflooding

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water injection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

waterflooding

Wasserfluten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

waterflooding

injection d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water injection,waterflooding /ENERGY-MINING/

[DE] Wasserfluten

[EN] water injection; waterflooding

[FR] injection d' eau

Tự điển Dầu Khí

waterflooding

['wɔ:təflʌdiɳ]

o   phương pháp bơm ngập nước

Phương pháp công nghệ dùng để sản xuất thêm dầu từ một bể chứa sau khi đã sản xuất dựa trên sự truyền động tự nhiên của bể chứa. Bơm nước xuống giếng bơm ép để làm dịch chuyển dầu trong bể chứa và làm cho dầu chảy vào giếng sản xuất.