TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water injection

sự phun nước vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm ép nước

 
Tự điển Dầu Khí

sự bơm ép nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

water injection

water injection

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 water spray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water spraying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waterflooding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water jet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waterjet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

water injection

Wassereinspritzung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserinjektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserfluten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einspuelen mit Wasserstrahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlwasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

water injection

injection d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jet d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water injection,waterflooding /ENERGY-MINING/

[DE] Wasserfluten

[EN] water injection; waterflooding

[FR] injection d' eau

jet,water injection

[DE] Einspuelen mit Wasserstrahl

[EN] jet; water injection

[FR] injection d' eau; jet

water injection,water jet,waterjet /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Strahlwasser

[EN] water injection; water jet; waterjet

[FR] jet d' eau

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

water injection

sự phun nước làm mát Sự phun nước, hoặc hỗn hợp nước và cồn, vào các xilanh của động cơ xilanh pistông hoặc vào khoang vỏ phần buồng đốt của động cơ tuabin. Mục đích của việc làm này là đế lấy đi một phần nhiệt, nhằm ngăn chặn sự phá hỏng vì nhiệt ở các trạng thái hoạt động với công suất toàn phần của động cơ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water injection

sự phun nước

water injection

sự phun nước vào (khai thác dầu)

water injection, water spray, water spraying

sự phun nước vào (khai thác dầu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassereinspritzung /f/D_KHÍ/

[EN] water injection

[VI] sự phun nước vào

Wasserinjektion /f/D_KHÍ/

[EN] water injection

[VI] sự bơm ép nước (khai thác dầu)

Tự điển Dầu Khí

water injection

['wɔ:tə in'dʒek∫n]

o   bơm ép nước

- Bơm ép nước vào vỉa.

- Một kiểu khoan bằng khí nén với nước đưa vào giếng dùng để khoan cát không gắn kết.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

water injection

Wassereinspritzung

water injection