TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wall bracket

giá treo trên tướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá đỡ tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá treo tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn vách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá lắp tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wall bracket

wall bracket

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wall fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wall bracket

Wandarm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wandleuchte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wandkonsole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

wall bracket

bras mural

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

applique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandkonsole /f/XD, V_THÔNG/

[EN] wall bracket

[VI] giá lắp tường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wall bracket /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Wandarm

[EN] wall bracket

[FR] bras mural

wall bracket,wall fitting /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wandleuchte

[EN] wall bracket; wall fitting

[FR] applique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall bracket

giá đỡ tường

wall bracket

giá treo tường

wall bracket

đèn vách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wall bracket

giá treo trên tướng