TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

use of

Tài sán cõng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

dùng vào

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

sử dụng các khoản tiền tạm tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sử dụng khoản tiền tạm tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

use of

use of

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Public assets

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

 Provisional Sums

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Provisional Sums

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He hardly knows her, she could be manipulative, and her movements hint at volatility, but that smile, that laugh, that clever use of words.

Ông hầu như không biết gì về nàng cả, có thể nàng là người hời hợt, nhưng khuôn mặt nàng mới dịu hiền làm sao khi họ cười và khéo ăn khéo nói làm sao!

He hardly knows her, she could be manipulative, and her movements hint at volatility, but that way her face softens when she smiles, that laugh, that clever use of words.

Ông hầu như không biết gì về nàng cả, có thể nàng ích kỉ đấy, cách nàng đi đứng cho thấy nàng là người hời hợt, nhưng gương mặt nàng mới dịu hiền sao khi nàng mỉm cười, nàng thật biết cười và khéo ăn khéo nói làm sao!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Provisional Sums,use of /xây dựng/

sử dụng các khoản tiền tạm tính

 Provisional Sums,Use of /xây dựng/

sử dụng khoản tiền tạm tính

Provisional Sums,use of

sử dụng các khoản tiền tạm tính

Provisional Sums,Use of

sử dụng khoản tiền tạm tính

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Public assets,use of

Tài sán cõng, dùng vào