TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ullage

lượng hao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng trống trong thùng chứa

 
Tự điển Dầu Khí

sự vơi

 
Tự điển Dầu Khí

khoảng trống trong bể chứa

 
Tự điển Dầu Khí

lượng vơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức vơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo bớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chống trong thùng chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng lỏng hao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng chất lỏng vơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng chất lỏng hao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hao hụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mất mát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ullage

ullage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

headspace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ullage

Freibord

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitsschwund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitsverlust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leckage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dampfraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leerraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flüssigkeitsmanko

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freiraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschlussabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ullage

vidange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garde de sécurité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volume mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head space,ullage /AGRI,BEVERAGE/

[DE] Leerraum

[EN] head space; ullage

[FR] vidange

headspace,outage,ullage /TECH/

[DE] Flüssigkeitsmanko; Freiraum; Kopfraum; Verschlussabstand

[EN] headspace; outage; ullage

[FR] espace vide; garde de sécurité; volume mort

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freibord /m/D_KHÍ/

[EN] ullage

[VI] khoảng chống trong thùng chứa

Flüssigkeitsschwund /m/DHV_TRỤ/

[EN] ullage

[VI] lượng lỏng hao, lượng chất lỏng vơi (tàu vũ trụ)

Flüssigkeitsverlust /m/HOÁ/

[EN] ullage

[VI] lượng chất lỏng hao

Leckage /f/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] ullage

[VI] sự hao hụt, sự mất mát (ở đồ đựng)

Dampfraum /m/D_KHÍ/

[EN] ullage

[VI] khoảng trống (trong bể chứa)

Fehlmenge /f/CNT_PHẨM/

[EN] ullage

[VI] sự rò, sự hao hụt (chất lỏng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ullage

lượng vơi, mức vơi, lượng hao, sự thau, sự tháo bớt, sự chảy rò

Tự điển Dầu Khí

ullage

['ʌlidʒ]

o   khoảng trống trong thùng chứa

Khoảng trống trong thùng chứa giữa bề mặt chất lỏng và nóc thùng.

o   sự vơi; khoảng trống trong bể chứa; lượng hao (do bốc hơi, rò)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ullage

lượng hao