TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

track adjusting

điều chỉnh đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

track adjusting

track adjusting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

track adjusting, adjustment

điều chỉnh đường

Việc hoặc quá trình điều chỉnh; nghĩa thông dụng trong trắc địa, việc điều chỉnh các tọa độ nối tiếp sao cho nhất quán với nhau.

The fact or process of adjusting; specific uses include in surveying, the practice of adjusting each observation in a series so that it becomes consistent with the others.