TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thatch

lợp tranh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái tranh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lợp rạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lợp rơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thatch

thatch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reeds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thatch

Reet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schilf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thatch

chaume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roseaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reeds,thatch

[DE] Reet; Schilf

[EN] reeds; thatch

[FR] chaume; roseaux

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

THATCH

mải tranh Mái lợp bằng lau sậy, rơm rạ, hay cây bốc. Mái này có độ ngăn cách cao nhưng rất dễ cháy. Rủi ro về cháy c, ó thể được giảm phần nào bằng cách nhúng chất lợp mái này vào dung dịch chẫt chổng cháy trước khi lợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thatch

lợp tranh

thatch

mái tranh

thatch /thực phẩm/

lợp rạ

thatch /hóa học & vật liệu/

lợp rơm

A material made from plant stalks that have been dried and often pressed; commonly used to weave hats, baskets, and mats.