TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reeds

vết nứt nhăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

reeds

reeds

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thatch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reeds

Reet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schilf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reeds

chaume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roseaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Maybe we should move closer to the shore, by those reeds.”

“Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.”

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reeds,thatch

[DE] Reet; Schilf

[EN] reeds; thatch

[FR] chaume; roseaux

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reeds

vết nứt nhăn (phôi thép)