TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tandem connection

sự nối kép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mắc nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép nối trước - sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối trước - sau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đấu nối tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối trước sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép nối trước sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tandem connection

tandem connection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

series connection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marshal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

series arrangement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mounting in series

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wiring in series

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tandem connection

Reihenschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tandemschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaskadenschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hintereinanderschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Serienschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tandem connection

montage en cascade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montage en série

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

series arrangement,series connection,tandem connection /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Serienschaltung

[EN] series arrangement; series connection; tandem connection

[FR] montage en cascade; montage en série

mounting in series,series connection,tandem connection,wiring in series /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Reihenschaltung; Serienschaltung

[EN] mounting in series; series connection; tandem connection; wiring in series

[FR] montage en série

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tandem connection

mạch nối tiếp

tandem connection

sự nối kép

tandem connection

sự nối nối tiếp

tandem connection

sự nối trước sau

tandem connection

sự ghép nối trước sau

tandem connection

sự mắc nối tiếp

tandem connection, coupling

sự ghép nối trước sau

tandem connection, coupling, marshal, splice

sự ghép nối trước sau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tandemschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] tandem connection

[VI] sự ghép nối trước - sau

Kaskadenschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] tandem connection

[VI] sự nối trước - sau

Kaskadenschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] tandem connection

[VI] sự nối trước - sau

Kaskadenschaltung /f/KTH_NHÂN/

[EN] tandem connection

[VI] sự nối trước - sau

Hintereinanderschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] series connection, tandem connection

[VI] sự nối nối tiếp, sự mắc nối tiếp, mạch nối tiếp

Reihenschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] series connection, tandem connection

[VI] sự đấu nối tiếp, sự mắc nối tiếp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tandem connection

sự nối kép